Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 12 八 bát [0, 2] U+516B
八 bát
ba1
  1. (Danh) Số tám. ◎Như: bát quái tám quẻ (trong kinh Dịch ).

八世 bát thế
八仙 bát tiên
八代 bát đại
八佾 bát dật
八刑 bát hình
八到 bát đáo
八卦 bát quái
八卦拳 bát quái quyền
八國集團峰會 bát quốc tập đoàn phong hội
八垠 bát ngân
八大家 bát đại gia
八字 bát tự
八戒 bát giới
八拜 bát bái
八政 bát chính
八斗才 bát đẩu tài
八方 bát phương
八景 bát cảnh
八極 bát cực
八正道 bát chính đạo
八狄 bát địch
八珍 bát trân
八節 bát tiết
八維 bát duy
八股 bát cổ
八表 bát biểu
八角 bát giác
八角形 bát giác hình
八陣圖 bát trận đồ
八面 bát diện
八面形 bát diện hình
八音 bát âm
半斤八兩 bán cân bát lượng
七顛八倒 thất điên bát đảo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.