|
Từ điển Hán Việt
內相
內相 nội tướng- Vị tướng lo việc bên trong, chỉ người vợ.
- Thái giám, hoạn quan.
- Thời nhà Đường, tiếng tôn xưng hàn lâm học sĩ 翰林學士, giữ việc nội mệnh, tham dự nghị án ở triều đình.
- §Ghi chú: Nhật Bổn gọi nội tướng 內相 là quan đại thần lo về nội vụ, tương đương với bộ trưởng nội vụ 內務.
|
|
|
|
|