Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
入耳


入耳 nhập nhĩ
  1. Nghe được.
  2. Thích tai, hợp tai. Như bất kham nhập nhĩ nghe chịu không nổi.
  3. Một tên khác của loài sâu du diên .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.