|
Từ điển Hán Việt
入室
入室 nhập thất- Chỉ sự hiểu biết hoặc công phu học tập đã đạt tới chỗ cao thâm. ◇Luận Ngữ 論語: Do dã thăng đường hĩ, vị nhập ư thất dã 由也升堂矣, 未入於室也 (Tiên tiến 先進) (Học vấn) của anh Do vào hạng đến thềm rồi, mà chưa vào nội thất (nghĩa là đã khá lắm, chỉ chưa tinh vi thôi).
|
|
|
|
|