Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
入口稅


入口稅 nhập khẩu thuế
  1. (Thương) Tiền thuế đánh trên hàng hóa đem từ nước ngoài vào.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.