Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
先人


先人 tiên nhân
  1. Người đời trước.
  2. Tổ tiên.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.