|
Từ điển Hán Việt
儲
Bộ 9 人 nhân [15, 17] U+5132 儲 trữ, trừ 储 chu3, chu2- (Động) Tích chứa, để dành. ◎Như: trữ súc 儲蓄 chất chứa, trữ tồn 儲存 để dành.
- (Động) Chờ đợi.
- (Danh) Thái tử, người sẽ kế thừa ngôi vua. ◎Như: lập trữ 立儲 lập thái tử, hoàng trữ 皇儲 người kế thừa hoàng đế.
- (Danh) Họ Trữ.
- Ta hay đọc là trừ.
|
儲備 trữ bị, trừ bị 儲金 trữ kim 儲蓄 trữ súc
|
|
|
|