|
Từ điển Hán Việt
僮
Bộ 9 人 nhân [12, 14] U+50EE 僮 đồng tong2, zhuang4- Thằng nhỏ.
- Nô bộc, nô tì. ◎Như: gia đồng 家僮, thư đồng 書僮. ◇Sử Kí 史記: Hàn phá, Lương gia đồng tam bách nhân 韓破, 良家僮三百人 (Lưu Hầu thế gia 留侯世家) Lúc nước Hàn bị mất, nhà (Trương) Lương còn ba trăm nô tì.
|
|
|
|
|