Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
僑民


僑民 kiều dân
  1. Dân nước ngoài. ☆Tương tự: ngoại kiều .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.