Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
傾家敗產


傾家敗產 khuynh gia bại sản
  1. Phá hết tiền của, tan nát cửa nhà.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.