Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
傾側


傾側 khuynh trắc
  1. Nghiêng đổ.
  2. Trái ngược bất chính.
  3. Ngần ngừ bất định.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.