Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [11, 13] U+50B2
傲 ngạo
ao4
  1. (Tính) Kiêu căng, hỗn láo. ◎Như: kiêu ngạo kiêu căng, ngạo mạn tự cao tự đại.
  2. (Tính) Không chịu khuất phục. ◎Như: ngạo cốt bản chất cứng cỏi, không chịu khuất phục, ngạo khí tính tình bất khuất.
  3. (Động) Coi thường, không tôn kính. ◎Như: khinh thế ngạo vật khinh đời, coi rẻ mọi người, mọi vật.
  4. (Danh) Tính nóng vội, cấp táo.

傲慢 ngạo mạn
傲物 ngạo vật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.