|
Từ điển Hán Việt
傲
Bộ 9 人 nhân [11, 13] U+50B2 傲 ngạo ao4- (Tính) Kiêu căng, hỗn láo. ◎Như: kiêu ngạo 驕傲 kiêu căng, ngạo mạn 傲慢 tự cao tự đại.
- (Tính) Không chịu khuất phục. ◎Như: ngạo cốt 傲骨 bản chất cứng cỏi, không chịu khuất phục, ngạo khí 傲氣 tính tình bất khuất.
- (Động) Coi thường, không tôn kính. ◎Như: khinh thế ngạo vật 輕世傲物 khinh đời, coi rẻ mọi người, mọi vật.
- (Danh) Tính nóng vội, cấp táo.
|
傲慢 ngạo mạn 傲物 ngạo vật
|
|
|
|