Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [10, 12] U+50A2
傢 gia
jia1
  1. (Danh) Gia hỏa các đồ dùng trong nhà.
  2. Xem thêm: gia hỏa .

傢伙 gia hỏa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.