Bộ 9 人 nhân [10, 12] U+5099 備 bị 备 bei4- (Động) Dự sẵn. ◎Như: dự bị 預備 dự sẵn cho đủ dùng.
- (Tính) Đầy đủ, chu đáo. ◇Sử Kí 史記: Ngô sở dĩ đãi Hầu Sanh giả bị hĩ, thiên hạ mạc bất văn 吾所以待侯生者備矣, 天下莫不聞 (魏公子列傳) Ta đối đãi Hậu Sinh thật chu đáo, thiên hạ không ai không biết.
|