Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 9 人 nhân [10, 12] U+5099
備 bị
备 bei4
  1. (Động) Dự sẵn. ◎Như: dự bị dự sẵn cho đủ dùng.
  2. (Tính) Đầy đủ, chu đáo. ◇Sử Kí : Ngô sở dĩ đãi Hầu Sanh giả bị hĩ, thiên hạ mạc bất văn , () Ta đối đãi Hậu Sinh thật chu đáo, thiên hạ không ai không biết.

備員 bị viên
備數 bị số
具備 cụ bị
准備 chuẩn bị
整備 chỉnh bị
準備 chuẩn bị
警備 cảnh bị
完備 hoàn bị
充備 sung bị
全備 toàn bị
儲備 trữ bị, trừ bị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.