|
Từ điển Hán Việt
傅
Bộ 9 人 nhân [10, 12] U+5085 傅 phó, phụ fu4, fu1- Giúp rập. ◎Như: sư phó 師傅 quan thầy dạy vua chúa khi còn nhỏ tuổi.
- Một âm là phụ. Liền dính. ◎Như: bì chi bất tồn, mao tương yên phụ 皮之不存毛將安傅 da đã chẳng còn, lông bám vào đâu.
|
伊傅 y phó 傅母 phó mẫu
|
|
|
|