|
Từ điển Hán Việt
健
Bộ 9 人 nhân [9, 11] U+5065 健 kiện jian4- (Tính) Có sức mạnh. ◎Như: dũng kiện 勇健 dũng mạnh, kiện mã 健馬 ngựa khỏe.
- (Tính) Khỏe mạnh (thể xác, tinh thần tốt). ◎Như: khang kiện 康健 mạnh khỏe.
- (Phó) Giỏi, có tài, hay. ◎Như: kiện đàm 健談 giỏi nói, hay nói. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Lão lai đa kiện vong 老來多健忘 (Ngẫu tác kí lãng chi thi 偶作寄朗之詩) Già đến thường hay quên.
- (Danh) Họ Kiện.
|
健全 kiện toàn 健將 kiện tướng 健康 kiện khang 健身 kiện thân
|
|
|
|