|
Từ điển Hán Việt
偎
Bộ 9 人 nhân [9, 11] U+504E 偎 ôi wei1- (Động) Sát gần, tựa, dựa, kề. ◎Như: ôi ỷ 偎倚 tựa sát bên mình. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Lưỡng cá ôi ôi ỷ ỷ, bất nhẫn tương li 兩個偎偎倚倚, 不忍相離 (Đệ bát hồi) Hai người quấn quấn quýt quýt, không nỡ buông nhau ra.
- (Động) Dỗ dành.
|
|
|
|
|