Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [9, 11] U+5049
偉 vĩ
伟 wei3
  1. (Tính) Lạ, lớn. ◎Như: tú vĩ tuấn tú khác thường, vĩ dị lớn lao lạ thường, vĩ nhân người có công to nghiệp lớn.

偉大 vĩ đại
偉人 vĩ nhân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.