| 
Từ điển Hán Việt 
	
		   
 偈   
 
 Bộ 9 人 nhân [9, 11] U+5048 偈 kệ  jie2, qi4, ji4- (Danh) Lời kệ, các bài thơ của Phật 佛. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Nhĩ thời Thế Tôn dục trùng tuyên thử nghĩa, nhi thuyết kệ ngôn 爾時世尊欲重宣此義, 而說偈言 Khi đó, đức Thế Tôn muốn giảng rõ lại nghĩa này mà nói kệ rằng.
 
  | 
 
  
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |