|
Từ điển Hán Việt
假設
假設 giả thiết- Như quả.
- Dữ kiện, điều kiện được chấp nhận trước là đúng, gọi là giả thiết 假設), để căn cứ vào đó chứng minh một định lí hay lí thuyết (tiếng Pháp: hypothèse).
- (Trong khoa học thực nghiệm, để giải thích một hiện tượng, nhà khoa học phát biểu một đề nghị, gọi là giả thiết 假設), trước khi khảo nghiệm kiểm chứng (tiếng Pháp: hypothèse).
|
|
|
|
|