|
Từ điển Hán Việt
假名
假名 giả danh- Lấy danh nghĩa của người khác.
- Tên giả. Như sử dụng giả danh dĩ yểm nhân nhĩ mục 使用假名以掩人耳目 dùng tên giả để che tai mắt người ta.
- Hư danh.
- (Phật) Các pháp trên thế gian đều do khái niệm ngôn ngữ mà thành, không có thể tính chân thật.
|
|
|
|
|