|
Từ điển Hán Việt
倒裝
倒裝 đảo trang- (Văn) Đặt câu văn ngược với cách nói thông thường, vì một nhu cầu văn pháp nào đó. Thí dụ: trong bài Sơn cư thu minh 山居秋暝 của ◇Vương Duy 王維: Trúc huyên quy hoán nữ, Liên động há ngư chu 竹喧歸浣女, 蓮動下漁舟 là đảo trang của Trúc huyên hoán nữ quy, Liên động ngư chu há 竹喧浣女歸, 蓮動漁舟下.
|
|
|
|
|