Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+500B 個 cá 个 ge4, ge3- (Danh) Lượng từ: cái, tấm, quả, người, v.v. ◎Như: nhị cá man đầu 二個饅頭 hai cái bánh bột, tam cá bình quả 三個蘋果 ba quả táo.
- (Tính) Đơn, lẻ. ◎Như: cá nhân 個人 một người, cá tính 個性 tính riêng của mỗi một người.
- (Đại) Cái này, cái đó. ◎Như: cá trung tư vị 個中滋味 trong mùi vị đó.
- (Trợ) Đặt giữ động từ và bổ từ, để tăng cường ngữ khí. ◎Như: kiến cá diện 見個面 gặp mặt (một chút), khốc cá bất đình 哭個不停 khóc không thôi.
- § Tục dùng như cá 箇.
|