|
Từ điển Hán Việt
俱
Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+4FF1 俱 câu ju4- (Động) Đi cùng, đi theo. ◇Sử Kí 史記: Lục nguyệt, Hán vương xuất Thành Cao, đông độ Hà, độc dữ Đằng Công câu 六月, 漢王出成皋, 東渡河, 獨與滕公俱 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Tháng sáu, Hán Vương ra khỏi Thành Cao, về phía đông qua (Hoàng) Hà, với một mình Đằng Công đi cùng.
- (Phó) Đều, cùng. ◎Như: phụ mẫu câu tồn 父母俱存 cha mẹ đều còn. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Câu độc sổ hàng thư 俱讀數行書 (Tặng hữu nhân 贈友人) Cùng là người biết đọc (mấy dòng) sách.
|
俱樂部 câu lạc bộ 齒德俱增 xỉ đức câu tăng
|
|
|
|