Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [7, 9] U+4FDF
俟 sĩ, kì
si4, qi2
  1. (Động) Đợi. ◎Như: sĩ ki nhi động đợi thời cơ mà hành động. ◇Thi Kinh : Tĩnh nữ kì xu, Sĩ ngã ư thành ngung , (Bội phong , Tĩnh nữ ) Người con gái trinh tĩnh xinh đẹp, Đợi ta ở góc thành.
  2. § Ghi chú: Cũng viết là .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.