Bộ 9 人 nhân [7, 9] U+4FC3 促 xúc cu4- (Phó) Gấp gáp, vội vã, cần kíp. ◎Như: cấp xúc 急促 gấp rút, đoản xúc 短促 ngắn gấp.
- (Động) Thúc giục, thôi thúc. ◎Như: đốc xúc 督促 thúc giục, thôi xúc 催促 hối thúc. ◇Sử Kí 史記: Xúc Triệu binh cức nhập quan 促趙兵亟入關 (Trần Thiệp thế gia 陳涉世家) Thúc giục quân Triệu mau vào cửa ải.
- (Động) Sát, gần. ◎Như: xúc tất đàm tâm 促膝談心 sát gối tâm sự, chuyện trò thân mật.
|