|
Từ điển Hán Việt
併
Bộ 9 人 nhân [6, 8] U+4F75 併 tính 并 bing4- (Động) Hợp lại, gom lại, gộp lại làm một. ◎Như: tính hợp nhất khởi 併合一起 gom lại với nhau. ◇Đại Việt Sử Kí 大越史記: Vương kí tính Văn Lang quốc cải quốc hiệu viết Âu Lạc quốc 王既併文郎國改國號曰甌貉國 (Ngoại kỉ 外紀) Vua thôn tính nước Văn Lang, đổi quốc hiệu là Âu Lạc.
- (Động) Bỏ, bài trừ. Thông bính 摒. ◇Tuân Tử 荀子: Tính kỉ chi tư dục 併己之私欲 (Cường quốc 彊國) Bỏ ham muốn riêng.
- (Động) Liều mạng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Phi viết: Nhĩ bối liễu huynh trưởng, hàng liễu Tào Tháo, phong hầu tứ tước. Kim hựu lai trám ngã! Ngã kim dữ nhĩ tính cá tử hoạt 飛曰: 你背了兄長, 降了曹操, 封侯賜爵. 今又來賺我! 我今與你併個死活 (Đệ nhị thập bát hồi) (Trương) Phi nói: Ngươi bỏ anh, hàng Tào Tháo được phong hầu phong tước. Nay lại đến lừa ta! Phen này, ta liều sống chết với ngươi.
- (Phó) Đều, cùng. Thông 並. ◇Hán Thư 漢書: Thiên hạ hào loạn, Cao Hoàng đế dữ chư công tính khởi 天下殽亂, 高皇帝與諸公併起 (Giả Nghị truyện 賈誼傳) Thiên hạ hỗn loạn, Cao Hoàng đế và các ông cùng nổi dậy.
|
吞併 thôn tính
|
|
|
|