Bộ 9 人 nhân [6, 8] U+4F73 佳 giai jia1, jia5- (Tính) Tốt, quý. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Giai khách tương phùng nhật bão cầm 佳客相逢日抱琴 (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ 題程處士雲窩圖) Khách quý gặp nhau, ngày ngày ôm đàn gảy.
- (Tính) Đẹp. ◎Như: giai nhân 佳人 con gái đẹp, người đẹp.
|