|
Từ điển Hán Việt
佗
Bộ 9 人 nhân [5, 7] U+4F57 佗 đà, tha tuo2, tuo1, tuo4, yi2- Uy đà 倭佗 ung dung, tả cái dáng ung dung tự đắc.
- Một âm là tha. Khác. ◎Như: quân tử chính nhi bất tha 君子正而不佗 người quân tử chính mà không đổi khác. Cùng nghĩa như chữ tha 他.
|
佛佗 phật đà
|
|
|
|