|
Từ điển Hán Việt
伽
Bộ 9 人 nhân [5, 7] U+4F3D 伽 già qie2, jia1- (Danh) Từ dùng để dịch âm tiếng Phạn. ◎Như: già-đà 伽陀 lối thơ văn tán tụng trong kinh văn Phật giáo, tức là bài kệ (tiếng Phạn "gāthā").
- (Danh) Tên cây. ◎Như: cây già nam 伽楠.
|
伽藍 già lam 僧伽 tăng già
|
|
|
|