Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [5, 7] U+4F3D
伽 già
qie2, jia1
  1. (Danh) Từ dùng để dịch âm tiếng Phạn. ◎Như: già-đà lối thơ văn tán tụng trong kinh văn Phật giáo, tức là bài kệ (tiếng Phạn "gāthā").
  2. (Danh) Tên cây. ◎Như: cây già nam .

伽藍 già lam
僧伽 tăng già


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.