|
Từ điển Hán Việt
伴讀
伴讀 bạn độc- Chức quan dạy học cho các con cháu vua chúa.
- Bạn cùng học. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tự kỉ dã hữu liễu cá bạn độc đích bằng hữu, chánh hảo phát phấn 自己也有了個伴讀的朋友, 正好發奮 (Đệ bát hồi) Tự mình cũng có thêm bạn cùng học hành, thật tốt cho sự cố gắng ganh đua.
|
|
|
|
|