Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
任職


任職 nhậm chức, nhiệm chức
  1. Đảm nhận chức vụ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.