Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [2, 4] U+4ECA
今 kim
jin1
  1. (Danh) Ngày nay, hiện nay, thời nay. Đối lại với cổ ngày xưa. ◎Như: cổ kim ngày xưa và ngày nay, kim phi tích tỉ nay không bằng xưa.
  2. (Danh) Họ Kim.
  3. (Tính) Nay, bây giờ. ◎Như: kim thiên hôm nay, kim niên năm nay.
  4. (Đại) Đây (dùng như thử ). ◇Quốc ngữ : Vương viết: Kim thị hà thần dã : (Chu ngữ thượng ) Nhà vua hỏi: Đây là thần gì?

博古通今 bác cổ thông kim
震古爍今 chấn cổ thước kim
今古 kim cổ
今人 kim nhân
今日 kim nhật
今年 kim niên
今生 kim sinh
今世 kim thế
今天 kim thiên
今上 kim thượng
今昔 kim tích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.