|
Từ điển Hán Việt
仆
Bộ 9 人 nhân [2, 4] U+4EC6 仆 phó 僕 pu1, fu4, pu2- (Động) Ngã. ◎Như: phó địa 仆地 ngã lăn xuống đất. ◇Vương An Thạch 王安石: Cự động bách dư bộ, hữu bi phó đạo 距洞百餘步, 有碑仆道 (Du Bao Thiền Sơn kí 遊褒禪山記) Cách động trên trăm bước có tấm bia đổ bên vệ đường.
|
|
|
|
|