Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
人道


人道 nhân đạo
  1. Đường lối của con người. Chỉ lòng thương yêu giữa loài người với nhau.
  2. Đạo làm người.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.