Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
人證


人證 nhân chứng
  1. (Pháp) Cái bằng cớ do người làm chứng đưa ra.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.