Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
人口


人口 nhân khẩu
  1. Số người trong một địa phương, một nước.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.