Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
交涉


交涉 giao thiệp
  1. Thương lượng để giải quyết những với nhau.
  2. (Ngày nay hiểu là) qua lại tới lui với nhau.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.