Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
亡人


亡人 vong nhân
  1. Người chết.
  2. Người đào vong ở nước ngoài.
  3. Người mất nước, trốn qua nước ngoài, tự xưng là vong nhân .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.