Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 7 二 nhị [2, 4] U+4E92
互 hỗ
hu4
  1. (Phó) Nhau, lẫn nhau. ◎Như: hỗ trợ giúp đỡ lẫn nhau.

互利 hỗ lợi
盤互 bàn hỗ
交互 giao hỗ
互市 hỗ thị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.