Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 4 丿 phiệt, triệt [2, 3] U+4E48
么 yêu
么, 麼, 幺 yao1, mo5, me5, ma5, mo3
  1. (Tính) Bé.
  2. (Tính) Nhỏ mọn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.