Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
主謀


主謀 chủ mưu
  1. Chủ bày mưu kế.
  2. Đứng ra sắp đặt tính toán.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.