Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
中流


中流 trung lưu
  1. Dòng nước ở khoảng giữa.
  2. Người hạng trung, bình thường, không sang không hèn (tiếng Pháp: classe moyenne).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.