Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
不相得


不相得 bất tương đắc
  1. Không hợp nhau, trái ngược nhau.
  2. Không gặp gỡ nhau.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.