Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
不服


不服 bất phục
  1. Không chịu theo.
  2. Không thích ứng. Như bất phục thủy thổ không hợp khí hậu đất đai.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.