|
Từ điển Hán Việt
下手
下手 hạ thủ- Bắt tay làm, ra tay. ☆Tương tự: động thủ 動手, khai thủy 開始, trước thủ 著手, nhập thủ 入手. ★Tương phản: trụ thủ 住手.
- Địa vị hay vị trí ở phía dưới, phía sau. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhất thì, Uyên Ương lai liễu, tiện tọa tại Giả mẫu hạ thủ 一時, 鴛鴦來了, 便坐在賈母下手 (Đệ tứ thập thất hồi) Một lúc, Uyên Ương đến ngồi ở dưới cánh Giả mẫu. Cũng viết là hạ thủ 下首.
- Người kém cỏi, kiến thức thô thiển hoặc tài năng tầm thường.
- Tay dưới (dùng trong tiệc rượu hay cuộc đánh bài). Cũng gọi là hạ gia 下家.
|
|
|
|
|