Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
上游


上游 thượng du
  1. Vùng đất trên cao, gần nguồn sông.
  2. Vùng rừng núi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.