Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
上壽


上壽 thượng thọ
  1. Trăm tuổi.
  2. Tuổi 90 trở lên.
  3. Chúc thọ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.