|
Từ điển Hán Việt
丈
Bộ 1 一 nhất [2, 3] U+4E08 丈 trượng zhang4- (Danh) Đơn vị chiều dài, mười thước ta là một trượng.
- (Danh) (1) Tiếng tôn xưng người nam lớn tuổi. ◎Như: lão trượng 老丈 cụ già, trượng nhân 丈人 người già. (2) Tiếng tôn xưng người thân lớn tuổi. ◎Như: cô trượng 姑丈 bà cô, di trượng 姨丈 bà dì.
- (Động) Đo, đạc. ◎Như: trượng địa trưng thuế 丈地徵稅 đo đất thu thuế.
|
方丈 phương trượng 丈人 trượng nhân 大丈夫 đại trượng phu
|
|
|
|