Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 1 一 nhất [1, 2] U+4E03
七 thất
qi1
  1. (Danh) Số bảy, thứ bảy. ◇Trang Tử : Nhân giai hữu thất khiếu dĩ thị thính thực tức (Ứng đế vương ) Người ta ai cũng có bảy lỗ để thấy, nghe, ăn và thở.
  2. (Danh) Thể văn. ◎Như: lối văn thất vấn thất đáp của Mai Thừa , lối văn song thất của ta.

救人一命勝造七級浮屠 cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất c
七言 thất ngôn
七情 thất tình
七斬疏 thất trảm sớ
理七 lí thất
七彩繽紛 thất thải tân phân
七顛八倒 thất điên bát đảo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.